ThêmTổng hợp
越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有相似之处。越南语使用拉丁字母为基础的越南文,共有29个字母,包括元音和辅音。
越南语,又称越文,是越南的官方语言,也是越南民族的主要语言。越南语属于南亚语系,与老挝语、泰语等语言有相似之处。越南语使用拉丁字母为基础的越南文,共有29个字母,包括元音和辅音。
Đặc điểm | Mô tả |
---|---|
Kỹ năng kỹ thuật | Người chơi có kỹ năng chuyền, đánh đầu, dribbling xuất sắc |
Linh hoạt | Khả năng di chuyển linh hoạt trên sân, thích ứng với nhiều vị trí |
Quyết tâm | Không ngừng nỗ lực, không bỏ cuộc trước khó khăn |
ngôi sao bóng đá Đan Mạch,Ngôi sao bóng đá Đan Mạch: Câu chuyện thành công của Christian Eriksen
Được vinh danh Ngôi sao bóng đá,Được vinh danh Ngôi sao bóng đá: Lịch sử và ý nghĩa
ngôi sao bóng đá bạch dương,Giới thiệu về ngôi sao bóng đá Bạch Dương